Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủ bản

Academic
Friendly

Từ "thủ bản" trong tiếng Việt có nghĩa là "bản giấy viết tay". Đây một từ được sử dụng để chỉ những tài liệu, văn bản được viết bằng tay, không phải bằng máy in hoặc máy tính.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Thủ" có nghĩa là "viết" hoặc "làm bằng tay".
    • "Bản" có nghĩa là "tài liệu" hoặc "bản sao".
  2. dụ sử dụng:

    • Cách sử dụng đơn giản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Thủ bản" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy sự kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "thủ bản chữ " (bản viết tay chữ ) hoặc "thủ bản tài liệu" (tài liệu viết tay).
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Bản thảo": thường dùng để chỉ bản viết tay của một tác phẩm trước khi hoàn thiện.
    • "Tài liệu": có thể bản in hoặc bản viết tay, nhưng không nhất thiết phải viết tay.
  5. Từ liên quan:

    • "Viết tay": hành động viết bằng tay.
    • "Bản sao": có thể một bản sao chép từ một tài liệu gốc, có thể bằng tay hoặc bằng máy.
  6. Sự khác biệt trong ngữ cảnh:

    • Trong một số ngữ cảnh, "thủ bản" có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, nơi bản viết tay giá trị đặc biệt.
Tóm lại:

"Thủ bản" một thuật ngữ chỉ bản viết tay của một tài liệu nào đó. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần sự cá nhân hóa hoặc khi bản viết tay ý nghĩa quan trọng.

  1. bản giấy viết tay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thủ bản"